Thoát vị đĩa đệm là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau lưng, tê tay, tê chân, và hạn chế vận động. Trong quá trình chẩn đoán, chụp MRI cột sống là phương pháp chính xác nhất giúp xác định mức độ thoát vị, hướng thoát vị và mức độ chèn ép thần kinh. Vậy thoát vị đĩa đệm trên MRI như thế nào là nặng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cấp độ để chủ động điều trị sớm.
4 MỨC ĐỘ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM TRÊN HÌNH ẢNH MRI
1. Phình đĩa đệm (Disc Bulging)
-
Là giai đoạn sớm nhất. Bao xơ còn nguyên, đĩa đệm chỉ phồng nhẹ ra ngoài.
-
Chưa chèn ép thần kinh rõ ràng.
-
Thường không có triệu chứng, hoặc chỉ đau lưng nhẹ, mỏi cột sống.
Đây là mức độ nhẹ, điều trị bảo tồn rất hiệu quả.
2. Lồi đĩa đệm (Disc Protrusion)
-
Đĩa đệm bắt đầu lồi ra khỏi vị trí bình thường nhưng bao xơ chưa rách.
-
Có thể gây chèn ép nhẹ rễ thần kinh, gây đau lưng – đau lan xuống mông hoặc chân.
-
MRI sẽ thấy phần đĩa đệm lồi rõ ra ngoài thân đốt sống.
Vẫn là mức độ trung bình, điều trị nội khoa, vật lý trị liệu , nắn chỉnh cột sống là ưu tiên.
3. Thoát vị thực sự (Disc Extrusion)
-
Nhân nhầy thoát ra ngoài qua chỗ rách của bao xơ.
-
Chèn ép rễ thần kinh mạnh hơn, gây đau dữ dội, tê, yếu cơ chi dưới hoặc chi trên (tùy vị trí thoát vị).
-
MRI thấy rõ nhân thoát ra xa thân đĩa đệm.
Đây là mức độ nặng – nếu điều trị bảo tồn sau 4–6 tuần không cải thiện, có thể cần mổ.
4. Thoát vị có mảnh rời (Disc Sequestration)
-
Nhân nhầy rời hoàn toàn khỏi đĩa đệm, di chuyển trong ống sống.
-
Gây chèn ép nghiêm trọng vào rễ thần kinh hoặc tủy sống.
-
Dễ gây liệt, rối loạn tiểu tiện, teo cơ, mất cảm giác vùng tầng sinh môn (hội chứng chùm đuôi ngựa).
Đây là tình trạng rất nặng – cần phẫu thuật khẩn cấp.
Cách đọc kết quả MRI để biết mức độ thoát vị:
-
Kích thước khối thoát vị (tính bằng mm): càng lớn càng nguy hiểm
-
Mức độ chèn ép tủy sống/rễ thần kinh
-
Vị trí thoát vị (L4-L5, L5-S1, C5-C6…)
-
Hướng thoát vị: lệch bên, trung tâm, xuyên lỗ ghép
Lưu ý: Tình trạng "thoát vị nặng" không chỉ phụ thuộc vào kích thước trên MRI, mà còn dựa vào triệu chứng lâm sàng đi kèm (tê – yếu – liệt – rối loạn cơ tròn...).
Khi nào nên đi khám bác sĩ cơ xương khớp hoặc phẫu thuật thần kinh?
-
Đau kéo dài > 6 tuần không giảm
-
Đau lan – tê – yếu chi
-
Không đi đứng được do đau
-
Rối loạn tiểu tiện, mất cảm giác hậu môn – sinh dục
Tóm tắt: Thoát vị đĩa đệm trên MRI như thế nào là nặng?
Mức độ trên MRI | Bao xơ | Nhân nhầy | Chèn ép thần kinh | Nguy cơ cần mổ |
---|---|---|---|---|
Phình (Bulging) | Còn | Không thoát | Không hoặc nhẹ | Không |
Lồi (Protrusion) | Còn | Chưa thoát | Nhẹ – vừa | Không |
Thoát vị (Extrusion) | Rách | Thoát ra | Vừa – nặng | Có thể |
Mảnh rời (Sequestration) | Rách | Rơi tự do | Nặng – rất nặng | Rất cao |
Bạn cần tư vấn kỹ hơn?
Nếu bạn có ảnh MRI hoặc mô tả kết quả MRI, hãy liên hệ phòng khám cơ xương khớp thầy Pal để được bác sĩ đọc – giải thích chi tiết và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất cho từng mức độ.
Phòng khám cơ xương khớp thầy Pal chuyên điều trị các bệnh lý cơ xương khớp đặc biệt là thoát vị đĩa đệm, bằng phương pháp nắn chỉnh cột sống độc quyền do thầy Pal nguyên cứu và phát triễn dựa trên thực tế lâm sàng qua nhiều năm. Với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm khong chỉ thoát vị đĩa đệm phòng khám còn điều trị rất hiểu quả các bệnh lý khác như: Rối loạn tiền đình, đau thần kinh toạ, đau cổ vai gáy, thoái hoá cột sống, cong vẹo cột sống, thoái hoá khớp, đau khớp gối, hội chứng ống cổ tay, tê bì chân tay, gai cột sống,...